Thời tiết hàng giờ ở Huyện An Lão, Bình Định, Việt Nam | Tomorrow.io

∙ Xem bên trên Radar

5 km/h

Dịu

5 km/h

Dịu

6 km/h

Dịu

6 km/h

Dịu

6 km/h

Dịu

6 km/h

Dịu

8 km/h

Nhẹ

15 km/h

Nhẹ

19 km/h

Mạnh

Độ ẩm

57%

Dễ chịu

50%

Dễ chịu

46%

Dễ chịu

43%

Khô

42%

Khô

40%

Khô

40%

Khô

43%

Khô

56%

Dễ chịu

Hiển thị

16 km

Cao

16 km

Cao

16 km

Cao

16 km

Cao

16 km

Cao

16 km

Cao

16 km

Cao

16 km

Cao

16 km

Cao

Áp suất

1011 hPa

Bình thường

1010 hPa

Bình thường

1009 hPa

Thấp

1007 hPa

Thấp

1006 hPa

Thấp

1005 hPa

Thấp

1004 hPa

Thấp

1004 hPa

Thấp

1005 hPa

Thấp

Mây

77%

38%

13%

16%

75%

23%

47%

55%

5%

Điểm sương mù

23°

22°

21°

21°

21°

20°

20°

20°

22°

Chỉ số UV

8

10

10

10

7

4

1

Chất lượng ko khí

53

Vừa phải

55

Vừa phải

56

Vừa phải

56

Vừa phải

57

Vừa phải

56

Vừa phải

56

Vừa phải

55

Vừa phải

55

Vừa phải

Chỉ số phấn hoa vô ko khí

Cây

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

Cỏ dại

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

0 / 5

Cỏ

2 / 5

2 / 5

1 / 5

1 / 5

1 / 5

1 / 5

1 / 5

1 / 5

1 / 5

Chất khiến cho dù nhiễm

Nguy cơ thấp

Nguy cơ cao

PM10

21.94 μg/m3

24.04 μg/m3

24.68 μg/m3

25.15 μg/m3

24.85 μg/m3

24.33 μg/m3

23.75 μg/m3

22.18 μg/m3

21.13 μg/m3

PM25

14 μg/m3

15.13 μg/m3

15.19 μg/m3

15.43 μg/m3

15.31 μg/m3

14.96 μg/m3

14.61 μg/m3

13.71 μg/m3

13.3 μg/m3

NO2

7.69 ppb

6.54 ppb

5.4 ppb

4.26 ppb

4.49 ppb

4.71 ppb

4.94 ppb

7.15 ppb

9.37 ppb

SO2

9.04 ppb

8.26 ppb

7.47 ppb

6.69 ppb

6.54 ppb

6.38 ppb

6.22 ppb

6.46 ppb

6.7 ppb

CO

0.2 ppb

0.2 ppb

0.19 ppb

0.19 ppb

0.19 ppb

0.19 ppb

0.19 ppb

0.22 ppb

0.24 ppb

O3

32.14 ppb

39.9 ppb

47.66 ppb

55.42 ppb

54.49 ppb

53.56 ppb

52.62 ppb

32.08 ppb

BÀI VIẾT NỔI BẬT